Trên đây là những cơ sở
ĐIỂM THI TM32B
ĐIỂM THI DS32B
ĐIỂM THI TM32B
3220126 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | 9.0 | 8.0 | 8.0 |
3220130 | Nguyễn Thị Ngọc | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220131 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220134 | Nguyễn Lê Trúc Nguyệt | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3220136 | Lê Tự Nhiên | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220137 | Hồ Thị Huyền Nhung | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220138 | Lê Thị Nhung | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220139 | Thái Nguyễn Hồng Nhung | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220145 | Võ Chân Phương | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220156 | Lê Thị Quỳnh | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220158 | Nguyễn Văn Quý | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220161 | Trần He Rô | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220163 | Trần Anh Sơn | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220164 | Hồ Thị Hoa Sen | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220165 | Hoàng Thị Sen | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220173 | Trịnh Văn Tài | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220174 | Đỗ Lê Quỳnh Thư | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220178 | Vũ Thị Thơ | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220179 | Nguyễn Thị Thơm | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220180 | Nguyễn Thị Thơm | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220182 | Chu Văn Thành | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220183 | Nguyễn Minh Thành | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3220184 | Đặng Thị Phương Thảo | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220190 | Lê Ngọc Thắng | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220191 | Nguyễn Văn Thắng | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220192 | Trần Đình Thanh | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220193 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220194 | Phạm Thu Thủy | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220195 | Trần Thị Thu Thủy | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220201 | Trần Đình Tiến | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220202 | Bùi Xuân Toàn | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220203 | Nguyễn Trịnh Huyền Trâm | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220210 | Nguyễn Văn Trịnh | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220214 | Trần Việt Tuấn | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220216 | Ngô Thị Tuyến | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220217 | Trịnh Công Tuyến | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220219 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220220 | Doãn Thị Thanh Vân | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220223 | Nguyễn Toàn Việt | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220225 | Cù Hoàng Vũ | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220234 | Phan Tiến Lực | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220235 | Đinh Xuân Lộc | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220238 | Nguyễn Kiều Linh | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220245 | Kim Sum | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220246 | Đàm Thị Minh Nguyệt | 9.0 | 4.0 | 5.0 |
3220248 | Trần Thị Hạnh | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
Tổng cộng:46 thí sinh |
ĐIỂM THI DS32B
In danh sách [You must be registered and logged in to see this image.] | ||||
3230114 | Phạm Nguyễn Kim Long | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230117 | Bùi Thị Mai | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230118 | Ngô Thị Mai | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230119 | Phạm Thị Triều Mến | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230123 | Lê Thị Ngãi | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230126 | Trương Thị Thu Nga | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230127 | Mai Hồ Lưu Ngọc | 9.0 | 8.0 | 8.0 |
3230128 | Trần Thị Hồng Ngọc | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230131 | Nguyễn Thị Thùy Nhiên | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230133 | Tôn Minh Nhựt | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230134 | Nguyễn Thị Nị | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230137 | Đỗ Thị Hà Phương | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230138 | Nguyễn Lê Minh Phương | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230139 | Nguyễn Thị Phương | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230143 | Đặng Thị Mỹ Phượng | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230145 | Trần Thị Nguyễn Thúy Phượng | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230146 | Bùi Thị Mỹ Phúc | 9.0 | 8.0 | 8.0 |
3230149 | Trần Thị Xuân Quỳnh | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230150 | Nguyễn Thanh Quí | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230154 | Nguyễn Đình Sơn | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230160 | Trần Văn Thông | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230162 | Trần Văn Thành | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230163 | Nguyễn Thanh Thảo | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230165 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230166 | Nguyễn Xuân Thảo | |||
3230167 | Trương Thị Diễm Thắm | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230170 | Phạm Đặng Ngọc Thọ | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230171 | Phan Thị Thanh | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230173 | Nguyễn Thị Thùy | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230174 | Võ Thị Thu Thùy | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230177 | Dương Thị Kim Thoa | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230178 | Trịnh Tiến Thịnh | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230179 | Bùi Thị Kim Thu | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230181 | Lưu Thị Yến Thuận | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230182 | Phạm Thị Thuỷ | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230183 | Lê Trần Mỹ Tiên | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230184 | Lê Tùng | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230186 | Dương Nguyễn Ngọc Kim Trâm | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230188 | Lương Thị Thùy Trân | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230192 | Vũ Thị Thiên Trang | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230193 | Lê Hồ Diễm Trinh | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230194 | Phạm Quỳnh Mai Trinh | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230199 | Dương Thanh Tuyền | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230200 | Lê Thị Kim Tuyền | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230202 | Trần Trung Tín | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230207 | Bùi Quốc Vinh | 7.0 | 1.0 | |
3230208 | Lê Thị Thuý Vũ | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230209 | Lưu Quang Vũ | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230211 | Đặng Văn Vy | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230213 | Đinh Thị Xoan | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230214 | Đinh Thị Như Ý | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230216 | Lê Thị Yến | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230219 | Quách Minh Tuyền | 9.0 | 4.0 | 5.0 |
3230221 | Trần Thị Hoa Huệ | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230222 | Sơn Thị Hoa Lan | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230224 | Sơn Oanh Tha | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230226 | Lâm Thị Hòa Xuân | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230229 | Nguyễn Thu Thúy An | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230233 | Lê Thị Thu Hồng | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230234 | Bùi Thị Thanh Phượng | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3230241 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230242 | Nguyễn Mạnh Cường | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230244 | Bùi Thị Thanh Sáu | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
Tổng cộng:63 thí sinh |