DANH SÁCH
SINH VIÊN LỚP QUỐC TẾ 32A.
Tp.Hồ
Chí Minh ngày… Tháng… Năm 2010
Giáo Viên Bộ Môn
Co gui diem cho lop, co gi thac mac gui mail phan hoi cho co nhe!
Than
men,
Co Hoa
SINH VIÊN LỚP QUỐC TẾ 32A.
TT | Mã Sinh Viên | Họ Tên | Điểm Bộ Phận | Ghi Chú |
1 | 3160022 | Phan Vũ Quốc Cường | 8 | |
2 | 3160135 | Nguyễn Xuân Sáng | 8 | |
3 | 3260001 | Nguyễn Hoàng Ân | 8 | |
4 | 3260002 | Phạm Trần Minh Đăng | 7 | |
5 | 3260003 | Đỗ Thiện Đại | 8 | |
6 | 3260004 | Nguyễn Thành Đạt | 7 | |
7 | 3260005 | Lê Anh Đức | 9 | |
8 | 3260007 | Đào Lê Anh | 9 | |
9 | 3260008 | Đỗ Triều Tú Anh | 9 | |
10 | 3260009 | Đinh Tuấn Anh | 7 | |
11 | 3260010 | Lê Hoàng Anh | 7 | |
12 | 3260012 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8 | |
13 | 3260014 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 7 | |
14 | 3260015 | Trần Mai Anh | 8 | |
15 | 3260016 | Võ Thị Thanh Bình | 7 | |
16 | 3260017 | Võ Chí Công | 6 | |
17 | 3260020 | Nguyễn Thái Cường | 9 | |
18 | 3260023 | Phan Minh Chiến | 7 | |
19 | 3260024 | Nguyễn Thị Hồng Dân | 7 | |
20 | 3260025 | Huỳnh Lý Thúy Diễm | 10 | |
21 | 3260026 | Huỳnh Thị Diễm | 9 | |
22 | 3260027 | Nguyễn Văn Dũng | 8 | |
23 | 3260028 | Hoàng Thị Mai Dung | 8 | |
24 | 3260029 | Huỳnh Thị Hoàng Dung | 6 | |
25 | 3260030 | Nguyễn Thị Dung | 8 | |
26 | 3260031 | Phạm Thị Dung | 7 | |
27 | 3260032 | Huỳnh Phước Gia | 8 | |
28 | 3260033 | Bùi Thị Giang | 8 | |
29 | 3260034 | Nguyễn Lâm Giang | 7 | |
30 | 3260035 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 7 | |
31 | 3260036 | Nguyễn thụy Hân | 8 | |
32 | 3260038 | Hồ Ngọc Hương | 7 | |
33 | 3260039 | Lư Thu Hương | 7 | |
34 | 3260040 | Ngô Thị Diệu Hương | 8 | |
35 | 3260041 | Trương Thị Hương | 9 | |
36 | 3260043 | Đỗ Thị Hà | 6 | |
37 | 3260044 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7 | |
38 | 3260045 | Trần Thu Hà | 9 | |
39 | 3260047 | Hoàng Minh Hải | 10 | |
40 | 3260048 | Nguyễn Tuấn Hải | 8 | |
41 | 3260051 | Nguyễn Thị Hiệp | 7 | |
42 | 3260053 | Kha Khải Hòa | 9 | |
43 | 3260054 | Võ Thu Hoài | 7 | |
44 | 3260056 | Lê Thế Huân | 10 | |
45 | 3260057 | Nguyễn Chế Hua | 7 | |
46 | 3260058 | Phan Quốc Huy | 8 | |
47 | 3260059 | Nguyễn Thị Huyền | 6 | |
48 | 3260060 | Nguyễn Thị Huyền | 6 | |
49 | 3260061 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | 8 | |
50 | 3260062 | Phạm Thị Huyền | 7 | |
51 | 3260063 | Phạm Kim Khánh | Nghi luon | |
52 | 3260064 | Nguyễn Phan Thùy Khanh | 6 | |
53 | 3260065 | Đỗ Văn Kỳ | 7 | |
54 | 3260066 | Hoàng Thị Lan | 7 | |
55 | 3260067 | Hoàng Văn Liêm | 9 | |
56 | 3260068 | Nguyễn Thị kim Liên | 6 | |
57 | 3260069 | Phương Thị Bích liên | 8 | |
58 | 3260070 | Bùi Thị Phương Linh | 7 | |
59 | 3260072 | Nguyễn Nhật Linh | 7 | |
60 | 3260073 | Lê Thị Hồng Liễu | 9 | |
61 | 3260074 | Nguyễn Thị Liệu | 8 | |
62 | 3260078 | Nguyễn Chí Minh Luân | 7 | |
63 | 3260080 | Lê Mai Ly | 8 | |
64 | 3260082 | Nguyễn Xuân Mai | 7 | |
65 | 3260083 | Trịnh Hoàng Ngọc Mai | 7 | |
66 | 3260084 | Lý Minh Mẫn | 8 | |
67 | 3260085 | Đỗ Thanh Minh | 6 | |
68 | 3280088 | Nguyễn Tuấn Minh | Ko thấy bài test | |
69 | 3260089 | Phạm Đức Minh | 8 | |
70 | 3260090 | Vũ Trần Nhật Minh | 8 | |
71 | 3260094 | Vương Thị Mỹ | 7 | |
72 | 3260095 | Võ Huế My | 7 | |
73 | 3260096 | Nguyễn Gia Nam | 9 | |
74 | 3260097 | Lê Ngọc Kim Ngân | 7 | |
75 | 3260099 | Vũ Thị Kim Ngân | 9 | |
76 | 3260100 | Đoàn Tuyết Ngà | 8 | |
77 | 3260101 | Lê Hiền Nga | 7 | |
78 | 3260102 | Mai Ánh Ngọc | 7 | |
79 | 3260103 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 9 | |
80 | 3260266 | Nguyễn Phương Anh | 7 |
Tp.Hồ
Chí Minh ngày… Tháng… Năm 2010
Giáo Viên Bộ Môn
Co gui diem cho lop, co gi thac mac gui mail phan hoi cho co nhe!
Than
men,
Co Hoa