DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC MÔN PHÁP LUẬT KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN Thời gian học: Từ 10/05 - 14/05/2010 - Buổi chiều tại GĐ C303 NTT. | ||||
3160135 | Nguyễn Xuân Sáng | |||
3260023 | Phan Minh Chiến | |||
3260027 | Nguyễn Văn Dũng | |||
3260035 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | |||
3260039 | L Thu Hương | |||
3260040 | Ngô Thị Diệu Hương | |||
3260041 | Trương Thị Hương | |||
3260058 | Phan Quốc Huy | |||
3260066 | Hoàng Thị Lan | |||
3260075 | Nguyễn Thị Tố Loan | |||
3260088 | Nguyễn Tuấn Minh | |||
3260090 | Vũ Trần Nhật Minh | |||
3260099 | Vũ Thị Kim Ngân | |||
3260100 | Đoàn Tuyết Ngà | |||
3260266 | Nguyễn Phương Anh |
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC MÔN PHÁP LUẬT KINH DOANH BẢO HIỂM Thời gian học từ : Từ 17/05 - 21/05/2010 - Buổi chiều tại GĐ C303 NTT. | ||||
3260024 | Nguyễn Thị Hồng Dân | |||
3260054 | Võ Thu Hoài | |||
3260056 | Lê Thế Huân | |||
3260075 | Nguyễn Thị Tố Loan | |||
3260101 | Lê Hiền Nga | |||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC MÔN ÁP DỤNG PHÁP LUẬT LAO ĐỘNG VÀO QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP Thời gian học từ : 24/05/ - 28/05/2010 - Buổi chiều tại GĐ C303 NTT. | ||||
3160010 | Ngô Thị Vân Anh | |||
3160135 | Nguyễn Xuân Sáng | |||
3260001 | Nguyễn Hoàng Ân | |||
3260003 | Đỗ Thiện Đại | |||
3260016 | Võ Thị Thanh Bình | |||
3260017 | Võ Chí Công | |||
3260026 | Huỳnh Thị Diễm | |||
3260027 | Nguyễn Văn Dũng | |||
3260029 | Huỳnh Thị Hoàng Dung | |||
3260054 | Võ Thu Hoài | |||
3260056 | Lê Thế Huân | |||
3260058 | Phan Quốc Huy | |||
3260062 | Phạm Thị Huyền | |||
3260066 | Hoàng Thị Lan | |||
3260070 | Bùi Thị Phương Linh | |||
3260073 | Lê Thị Hồng Liễu | |||
3260074 | Nguyễn Thị Liệu | |||
3260075 | Nguyễn Thị Tố Loan | |||
3260089 | Phạm Đức Minh | |||
3260095 | Võ Huế My | |||
3260101 | Lê Hiền Nga | |||
3260103 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | |||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC MÔN MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHUYÊN SÂU VỀ LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH. Thời gian học từ : 31/05 - 04/06/2010 - Buổi chiều tại Giảng đường C303 NTT. | ||||
3160010 | Ngô Thị Vân Anh | |||
3260001 | Nguyễn Hoàng Ân | |||
3260003 | Đỗ Thiện Đại | |||
3260005 | Lê Anh Đức | |||
3260010 | Lê Hoàng Anh | |||
3260016 | Võ Thị Thanh Bình | |||
3260023 | Phan Minh Chiến | |||
3260025 | Hùynh Lý Thúy Diễm | |||
3260026 | Huỳnh Thị Diễm | |||
3260027 | Nguyễn Văn Dũng | |||
3260028 | Hoàng Thị Mai Dung | |||
3260030 | Nguyễn Thị Dung | |||
3260031 | Phạm Thị Dung | |||
3260034 | Nguyễn Lâm Giang | |||
3260038 | Hồ Ngọc Hương | |||
3260043 | Đỗ Thị Hà | |||
3260045 | Trần Thu Hà | |||
3260048 | Nguyễn Tuấn Hải | |||
3260051 | Nguyễn Thị Hiệp | |||
3260058 | Phan Quốc Huy | |||
3260060 | Nguyễn Thị Huyền | |||
3260061 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | |||
3260066 | Hoàng Thị Lan | |||
3260073 | Lê Thị Hồng Liễu | |||
3260075 | Nguyễn Thị Tố Loan | |||
3260080 | Lê Mai Ly | |||
3260082 | Nguyễn Xuân Mai | |||
3260095 | Võ Huế My | |||
3260266 | Nguyễn Phương Anh | |||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC MÔN LUẬT HÀNG HẢI QUỐC TẾ. Thời gian học từ : Từ 07/06 - 11/06/2010 - Buổi chiều tại Giảng đường C303 NTT. | ||||
3160010 | Ngô Thị Vân Anh | |||
3160022 | Phan Vũ Quốc Cường | |||
3260002 | Phạm Trần Minh Đăng | |||
3260004 | Nguyễn Thành Đạt | |||
3260005 | Lê Anh Đức | |||
3260007 | Đào Lê Anh | |||
3260008 | Đỗ Triều Tú Anh | |||
3260009 | Đinh Tuấn Anh | |||
3260010 | Lê Hoàng Anh | |||
3260012 | Nguyễn Quỳnh Anh | |||
3260014 | Phạm Thị Quỳnh Anh | |||
3260015 | Trần Mai Anh | |||
3260016 | Võ Thị Thanh Bình | |||
3260020 | Nguyễn Thái Cường | |||
3260023 | Phan Minh Chiến | |||
3260024 | Nguyễn Thị Hồng Dân | |||
3260025 | Hùynh Lý Thúy Diễm | |||
3260028 | Hoàng Thị Mai Dung | |||
3260029 | Huỳnh Thị Hoàng Dung | |||
3260031 | Phạm Thị Dung | |||
3260032 | Huỳnh Phước Gia | |||
3260033 | Bùi Thị Giang | |||
3260036 | Nguyễn Thụy Hân | |||
3260038 | Hồ Ngọc Hương | |||
3260040 | Ngô Thị Diệu Hương | |||
3260045 | Trần Thu Hà | |||
3260047 | Hoàng Minh Hải | |||
3260048 | Nguyễn Tuấn Hải | |||
3260051 | Nguyễn Thị Hiệp | |||
3260053 | Kha Khải Hoà | |||
3260054 | Võ Thu Hoài | |||
3260056 | Lê Thế Huân | |||
3260058 | Phan Quốc Huy | |||
3260059 | Nguyễn Thị Huyền | |||
3260060 | Nguyễn Thị Huyền | |||
3260061 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | |||
3260062 | Phạm Thị Huyền | |||
3260067 | Hoàng Văn Liêm | |||
3260069 | Phương Thị Bích Liên | |||
3260075 | Nguyễn Thị Tố Loan | |||
3260078 | Nguyễn Chí Minh Luân | |||
3260080 | Lê Mai Ly | |||
3260082 | Nguyễn Xuân Mai | |||
3260084 | Lý Minh Mẫn | |||
3260088 | Nguyễn Tuấn Minh | |||
3260089 | Phạm Đức Minh | |||
3260090 | Vũ Trần Nhật Minh | |||
3260095 | Võ Huế My | |||
3260096 | Nguyễn Gia Nam | |||
3260101 | Lê Hiền Nga | |||
3260103 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | |||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC MÔN LUẬT QUỐC TẾ VỀ NHÂN QUYÊN Thời gian học từ : 14/06 - 18/06/2010 - Buổi chiều tại Giảng đường C303 NTT. | ||||
3160010 | Ngô Thị Vân Anh | |||
3160022 | Phan Vũ Quốc Cường | |||
3260001 | Nguyễn Hoàng Ân | |||
3260002 | Phạm Trần Minh Đăng | |||
3260004 | Nguyễn Thành Đạt | |||
3260005 | Lê Anh Đức | |||
3260007 | Đào Lê Anh | |||
3260008 | Đỗ Triều Tú Anh | |||
3260009 | Đinh Tuấn Anh | |||
3260014 | Phạm Thị Quỳnh Anh | |||
3260015 | Trần Mai Anh | |||
3260020 | Nguyễn Thái Cường | |||
3260024 | Nguyễn Thị Hồng Dân | |||
3260025 | Hùynh Lý Thúy Diễm | |||
3260026 | Huỳnh Thị Diễm | |||
3260028 | Hoàng Thị Mai Dung | |||
3260029 | Huỳnh Thị Hoàng Dung | |||
3260030 | Nguyễn Thị Dung | |||
3260031 | Phạm Thị Dung | |||
3260032 | Huỳnh Phước Gia | |||
3260033 | Bùi Thị Giang | |||
3260034 | Nguyễn Lâm Giang | |||
3260035 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | |||
3260036 | Nguyễn Thụy Hân | |||
3260039 | L Thu Hương | |||
3260040 | Ngô Thị Diệu Hương | |||
3260041 | Trương Thị Hương | |||
3260043 | Đỗ Thị Hà | |||
3260044 | Nguyễn Thị Thu Hà | |||
3260045 | Trần Thu Hà | |||
3260047 | Hoàng Minh Hải | |||
3260048 | Nguyễn Tuấn Hải | |||
3260053 | Kha Khải Hoà | |||
3260054 | Võ Thu Hoài | |||
3260056 | Lê Thế Huân | |||
3260057 | Nguyễn Chế Hua | |||
3260058 | Phan Quốc Huy | |||
3260059 | Nguyễn Thị Huyền | |||
3260061 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | |||
3260062 | Phạm Thị Huyền | |||
3260067 | Hoàng Văn Liêm | |||
3260068 | Nguyễn Thị Kim Liên | |||
3260069 | Phương Thị Bích Liên | |||
3260070 | Bùi Thị Phương Linh | |||
3260074 | Nguyễn Thị Liệu | |||
3260075 | Nguyễn Thị Tố Loan | |||
3260078 | Nguyễn Chí Minh Luân | |||
3260080 | Lê Mai Ly | |||
3260083 | Trịnh Hoàng Ngọc Mai | |||
3260084 | Lý Minh Mẫn | |||
3260089 | Phạm Đức Minh | |||
3260090 | Vũ Trần Nhật Minh | |||
3260095 | Võ Huế My | |||
3260096 | Nguyễn Gia Nam | |||
3260097 | Lê Ngọc Kim Ngân | |||
3260099 | Vũ Thị Kim Ngân | |||
3260100 | Đoàn Tuyết Ngà | |||
3260101 | Lê Hiền Nga | |||
3260102 | Mai ánh Ngọc | |||
3260266 | Nguyễn Phương Anh | |||