LỚP DS32A
LỚP TM32A
In danh sách | ||||
3230001 | Lê Quốc Thiên Ân | 8.0 | 4.0 | 5.0 |
3230003 | Nguyễn Thế Đình | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230004 | Trần Văn Đà | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3230005 | Lê Văn Đại | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3230006 | Đỗ Quốc Đạt | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3230007 | Huỳnh Phương Đạt | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230008 | Nguyễn Văn Đạt | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230009 | Phan Thị Đẹp | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3230010 | Triệu Trọng Đức | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3230011 | Nguyễn Thành An | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230012 | Phan Thị Thúy An | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3230013 | Lê Đình Quế Anh | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3230014 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8.0 | 9.0 | 9.0 |
3230015 | Trần Ngọc Anh | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3230016 | Trần Tuấn Anh | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230017 | Châu Văn Bình | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230018 | Hồ Thị Bình | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230019 | Hồ Thị Thuận Bình | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3230020 | Lê Thị Thu Bình | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3230021 | Phạm Thị Cẩm Bình | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3230022 | Hoàng Văn Bắc | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3230023 | Trần Xuân Biên | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3230024 | Dương Chí Công | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3230025 | Nguyễn Thị Kim Cương | 8.0 | 9.0 | 9.0 |
3230027 | Nguyễn Chữ Cần | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230029 | Trần Cao Cường | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3230030 | Phan Thị Thanh Chi | 5.0 | 6.0 | 6.0 |
3230031 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3230032 | Phạm Thuỳ Dương | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230033 | Nguyễn Văn Dần | 6.0 | 2.0 | 3.0 |
3230034 | Lê Ngọc Diểm | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230035 | Nguyễn Thị Diểm | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3230036 | Trần Thị Ngọc Diễm | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3230037 | Võ Thị Ngọc Diễm | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3230038 | Đỗ Thị Ngọc Diệp | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3230039 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3230040 | Phạm Văn Dũng | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3230041 | Trần Việt Dũng | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3230042 | Nguyễn Công Du | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230043 | Đinh Thị Kiều Dung | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230044 | Lê Thị Dung | 6.0 | 4.0 | 4.0 |
3230045 | Nguyễn Thị Dung | 6.0 | 3.0 | 4.0 |
3230047 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3230049 | Phạm Trung Dung | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3230052 | Lê Thị Gấm | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3230053 | Đặng Hạ Giang | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230054 | Ngô Thị Giang | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230055 | Ngô Thị Hoài Giang | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3230057 | Trần Châu Giang | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230058 | Trần Thị Hương Giang | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230059 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3230060 | Trương Thị Thúy Hằng | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3230061 | Châu Nữ Thu Hân | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3230062 | Lê Thị Thu Hương | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230063 | Nguyễn Thị Hương | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3230064 | Dương Thị Ngọc Hà | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3230065 | Lê Thị Kim Hà | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3230066 | Trần Nguyễn Phương Hà | 5.0 | 6.0 | 6.0 |
3230067 | Nguyễn Thành Hải | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230068 | Trần Đình Hải | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3230069 | Phan Văn Hạ | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3230070 | Đỗ Thị Kim Hạnh | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3230071 | Đinh Thị Mỹ Hạnh | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3230072 | Nguyễn Đức Hạnh | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3230073 | Nguyễn Thị ánh Hồng | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3230074 | Phạm Thị Hồng | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3230075 | Phan Thị Mai Hồng | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3230076 | Lê Thanh Hường | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230077 | Mai Nữ Thanh Hường | 8.0 | 4.0 | 5.0 |
3230078 | Trần Gia Hậu | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3230079 | Lê Thị Ngọc Hiên | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3230080 | Đặng Thị Hiền | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3230082 | Dương Thu Hiền | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3230083 | Phan Thu Hiền | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230084 | Lưu Văn Hiệp | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3230085 | Nguyễn Đức Hiệp | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3230086 | Nguyễn Thị Mỹ Hiếu | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230087 | Lê Xuân Hoàng | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3230088 | Phan Thị Hoa | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3230089 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3230090 | Lê Khắc Huy | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3230092 | Nguyễn Thị Ánh Huyền | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3230093 | Võ Thanh Huyền | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3230094 | Bùi Quang Khánh | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3230095 | Trần Đức Đăng Khương | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230097 | Trần Ngọc Thiên Kim | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230098 | Nguyễn Thị Thuý Kiều | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3230100 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3230102 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3230104 | Hoàng Thị Thùy Linh | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3230105 | Nguyễn Chí Linh | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3230106 | Nguyễn Thị Linh | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230107 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3230108 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3230109 | Nguyễn Thuỳ Linh | 5.0 | 6.0 | 6.0 |
3230110 | Vương Thị Hoài Linh | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3230111 | Hoàng Thị Loan | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
Tổng cộng:97 thí sinh |
In danh sách | ||||
3120081 | Nguyễn Tư Linh | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3120094 | Khuất Hải Long | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3120147 | Hoàng Văn Rạng | |||
3220001 | Danh Thị Kim Ánh | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3220002 | Hồ Thị Ngọc Ánh | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3220003 | Võ Thị Đài | 8.0 | 9.0 | 9.0 |
3220005 | Lê Tiến Đạt | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220006 | Võ Hưng Đạt | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220007 | Nguyễn Vũ Điềm | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3220009 | Nguyễn Thụy Thục Đoan | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220010 | Phan Ngọc Đức | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3220013 | Nguyễn Thị Thúy An | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3220014 | Võ Thuý An | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3220015 | Bùi Thị Vân Anh | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3220016 | Lê Thị Vân Anh | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3220017 | Nguyễn Công Tuấn Anh | 7.0 | 4.0 | 5.0 |
3220019 | Vũ Thị Lan Anh | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3220020 | Đào Nhị Bình | |||
3220021 | Nguyễn Khánh Bình | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3220022 | Nguyễn Thanh Biên | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3220023 | Nguyễn Thị Xuân Bích | 6.0 | 4.0 | 4.0 |
3220024 | Phùng Thị Kim Cương | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220025 | Đinh Long Châu | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3220026 | Trần Minh Chương | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3220028 | Trần Thị Lan Chi | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220029 | Đặng Thị Kim Chung | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220030 | Phạm Thị Dược | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3220031 | Dương Thị Diễm | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3220032 | Nguyễn Hoàng Diễm | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3220033 | Nguyễn Thị Xuân Diệu | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3220034 | Lê Quốc Dũng | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3220035 | Nguyễn Xuân Dũng | |||
3220036 | Nguyễn Thị Dung | 7.0 | 4.0 | 5.0 |
3220037 | Nguyễn Thị Thanh Dung | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3220038 | Phạm Thị Thuỳ Dung | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3220039 | Phan Thị Dung | 9.0 | 9.0 | 9.0 |
3220040 | Dương Thị Hồng Duyên | 6.0 | 8.0 | 8.0 |
3220041 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3220042 | Trần Thị Xuân Duyên | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3220043 | Võ Nguyên Hữu Duyên | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3220044 | Võ Thu Duyên | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3220046 | Nguyễn Thị Trà Giang | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3220047 | Nguyễn Trường Giang | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3220048 | Phan Thị Hương Giang | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3220049 | Trần Thị Thảo Giang | 9.0 | 8.0 | 8.0 |
3220050 | Đỗ Văn Hằng | 8.0 | 4.0 | 5.0 |
3220051 | Lê Thị Thuý Hằng | 6.0 | 8.0 | 8.0 |
3220052 | Nguyễn Thị Hằng | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3220053 | Phạm Thị Hằng | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3220054 | Phạm Thu Hằng | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3220057 | Đồng Thị Hương | 6.0 | 8.0 | 8.0 |
3220059 | Bùi Thanh Hương | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220060 | Dương Thu Hương | 6.0 | 3.0 | 4.0 |
3220061 | Nguyễn Thị Hà Hương | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220062 | Dương Thị Thúy Hà | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3220066 | Nguyễn Thị Hải | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3220067 | Quách Văn Hảo | 9.0 | 8.0 | 8.0 |
3220068 | Hà Thị Mỹ Hạnh | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3220070 | Nguyễn Thị Hồng | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3220071 | Nguyễn Hữu Hùng | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3220072 | Đặng Thanh Hiền | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3220074 | Nguyễn Thu Hiền | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3220075 | Phạm Thị Hiền | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3220076 | Trương Thị Thu Hiền | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3220077 | Đặng Thị Minh Hiếu | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220078 | Lê Thị Ngọc Hiếu | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3220079 | Nguyễn Trọng Hiếu | 6.0 | 4.0 | 4.0 |
3220080 | Đoàn Thị Hoài | 6.0 | 3.0 | 4.0 |
3220081 | Doãn Thị Hoài | 7.0 | 4.0 | 5.0 |
3220082 | Đoàn Thị Kim Hoa | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3220083 | Hồ Thị Hoa | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3220084 | Nguyễn Thị Huệ | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3220085 | Nguyễn Bùi Bá Huy | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3220086 | Nguyễn Minh Huy | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3220087 | Nguyễn Quốc Khánh | |||
3220090 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3220091 | Lê Quang Lâm | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220092 | Nguyễn Thị Bích Lành | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3220093 | Hồ Thị Lan | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3220094 | Trần Thị Lan | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3220098 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 8.0 | 9.0 | 9.0 |
3220100 | Lê Thị Loan | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3220101 | Đinh Quang Long | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3220103 | Hoàng Tuấn Long | |||
3220104 | Nguyễn Văn Long | 9.0 | 9.0 | 9.0 |
3220105 | An Bắc Lừng | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3220106 | Lê Thị Lịch | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3220107 | Nguyễn Thành Luân | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220108 | Lê Văn Luỹ | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3220109 | Hà Thị Trà Ly | 9.0 | 8.0 | 8.0 |
3220110 | Hoàng Thị Khánh Ly | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3220111 | Phan Tuấn Ly | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3220112 | Phạm Hồng Mạnh | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3220114 | Phạm Thị Mai | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3220115 | Nguyễn Thị Mùi | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3220116 | Ngô Nhật Minh | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3220119 | Trịnh Thị Miền | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3220120 | Đặng Trà My | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220121 | Nguyễn Thị Trà My | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3220122 | Nguyễn Tuấn Nam | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3220123 | Đinh Thị Ngân | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3220124 | Ngô Tú Ngân | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
Tổng cộng:102 thí sinh |