ĐIỂM THI MÔN LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ 2
Mã svHọ tênĐiểm 20Điểm 80Điểm
ĐIỂM THI MÔN LUẬT QUỐC TẾ VỀ NHÂN QUYỀN
Mã svHọ tênĐiểm 20Điểm 80Điểm
ĐIỂM THI MÔN LUẬT TỐ TỤNG HÀNH CHÍNH
Mã svHọ tênĐiểm 20Điểm 80Điểm
Mã svHọ tênĐiểm 20Điểm 80Điểm
In danh sách | ||||
3160010 | Ngô Thị Vân Anh | 8.0 | 2.0 | |
3160022 | Phan Vũ Quốc Cường | 5.0 | 6.0 | 6.0 |
3160135 | Nguyễn Xuân Sáng | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260001 | Nguyễn Hoàng Ân | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3260002 | Phạm Trần Minh Đăng | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260003 | Đỗ Thiện Đại | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260004 | Nguyễn Thành Đạt | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3260005 | Lê Anh Đức | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260007 | Đào Lê Anh | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3260008 | Đỗ Triều Tú Anh | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260009 | Đinh Tuấn Anh | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260010 | Lê Hoàng Anh | 6.0 | 8.0 | 8.0 |
3260012 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260014 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260015 | Trần Mai Anh | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3260016 | Võ Thị Thanh Bình | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260017 | Võ Chí Công | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3260020 | Nguyễn Thái Cường | 8.0 | 4.0 | 5.0 |
3260023 | Phan Minh Chiến | 7.0 | 4.0 | 5.0 |
3260024 | Nguyễn Thị Hồng Dân | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3260025 | Hùynh Lý Thúy Diễm | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3260026 | Huỳnh Thị Diễm | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260027 | Nguyễn Văn Dũng | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260028 | Hoàng Thị Mai Dung | 9.0 | 4.0 | 5.0 |
3260029 | Huỳnh Thị Hoàng Dung | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260030 | Nguyễn Thị Dung | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260031 | Phạm Thị Dung | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260032 | Huỳnh Phước Gia | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260033 | Bùi Thị Giang | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260034 | Nguyễn Lâm Giang | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3260035 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 7.0 | 3.0 | 4.0 |
3260036 | Nguyễn Thụy Hân | 8.0 | 9.0 | 9.0 |
3260038 | Hồ Ngọc Hương | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260039 | L Thu Hương | 5.0 | 8.0 | 7.0 |
3260040 | Ngô Thị Diệu Hương | 8.0 | 9.0 | 9.0 |
3260041 | Trương Thị Hương | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3260043 | Đỗ Thị Hà | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3260044 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7.0 | 9.0 | 9.0 |
3260045 | Trần Thu Hà | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3260047 | Hoàng Minh Hải | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3260048 | Nguyễn Tuấn Hải | 7.0 | 4.0 | 5.0 |
3260051 | Nguyễn Thị Hiệp | 6.0 | 4.0 | 4.0 |
3260053 | Kha Khải Hoà | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260054 | Võ Thu Hoài | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3260056 | Lê Thế Huân | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3260057 | Nguyễn Chế Hua | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3260058 | Phan Quốc Huy | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260059 | Nguyễn Thị Huyền | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260060 | Nguyễn Thị Huyền | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3260061 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260062 | Phạm Thị Huyền | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260063 | Phạm Kim Khánh | |||
3260064 | Nguyễn Phan Thùy Khanh | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3260065 | Đỗ Văn Kỳ | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3260066 | Hoàng Thị Lan | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3260067 | Hoàng Văn Liêm | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260068 | Nguyễn Thị Kim Liên | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260069 | Phương Thị Bích Liên | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3260070 | Bùi Thị Phương Linh | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260072 | Nguyễn Nhật Linh | 6.0 | 8.0 | 8.0 |
3260073 | Lê Thị Hồng Liễu | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260074 | Nguyễn Thị Liệu | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3260075 | Nguyễn Thị Tố Loan | |||
3260078 | Nguyễn Chí Minh Luân | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260080 | Lê Mai Ly | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260082 | Nguyễn Xuân Mai | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260083 | Trịnh Hoàng Ngọc Mai | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260084 | Lý Minh Mẫn | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260085 | Đỗ Thanh Minh | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260088 | Nguyễn Tuấn Minh | 4.0 | 3.0 | |
3260089 | Phạm Đức Minh | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3260090 | Vũ Trần Nhật Minh | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3260094 | Vương Thị Mỹ | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3260095 | Võ Huế My | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260096 | Nguyễn Gia Nam | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260097 | Lê Ngọc Kim Ngân | 7.0 | 3.0 | 4.0 |
3260099 | Vũ Thị Kim Ngân | 6.0 | 3.0 | 4.0 |
3260100 | Đoàn Tuyết Ngà | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3260101 | Lê Hiền Nga | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
3260102 | Mai ánh Ngọc | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3260103 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7.0 | 6.0 | |
3260266 | Nguyễn Phương Anh | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3020123 | Bùi Anh Nguyên | 6.0 | 5.0 | |
3020208 | Đỗ Văn Tuấn | 7.0 | 1.0 | |
3020229 | Y Phi La Kbuôr | 7.0 | 6.0 | |
3120153 | Nguyễn Tất Tại | 4.0 | 1.0 | |
3120194 | Phạm Văn Trọng | 6.0 | 1.0 | |
3120203 | Trần Anh Tuấn | 7.0 | 1.0 | |
3120212 | Thái Thị Vân | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3120214 | Nguyễn Mỹ Vi | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3120215 | Trần Viết Vinh | 7.0 | 1.0 | |
3130029 | Lê Trần Hà | 6.0 | 4.0 | 4.0 |
3130036 | Đinh Thị Hậu | 5.0 | 6.0 | 6.0 |
3130175 | Lương Đình Trưởng | |||
3130192 | Lê Chí Đông | 7.0 | 1.0 | |
3160023 | Nguyễn Thanh Cường | 5.0 | 2.0 | 3.0 |
3160172 | Trần Thị Bích Trâm | 6.0 | 1.0 | |
3250503 | Đỗ Minh Huyền | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3250508 | Thị Cầm | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
Tổng cộng:99 thí sinh |
Mã svHọ tênĐiểm 20Điểm 80Điểm
In danh sách | ||||
3160010 | Ngô Thị Vân Anh | 0.0 | 5.0 | 4.0 |
3160022 | Phan Vũ Quốc Cường | 3.0 | 6.0 | 5.0 |
3260001 | Nguyễn Hoàng Ân | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260002 | Phạm Trần Minh Đăng | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260004 | Nguyễn Thành Đạt | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260005 | Lê Anh Đức | 9.0 | 8.0 | 8.0 |
3260007 | Đào Lê Anh | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260008 | Đỗ Triều Tú Anh | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260009 | Đinh Tuấn Anh | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3260014 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 3.0 | 7.0 | 6.0 |
3260015 | Trần Mai Anh | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260020 | Nguyễn Thái Cường | 10.0 | 7.0 | 8.0 |
3260024 | Nguyễn Thị Hồng Dân | 9.0 | 8.0 | 8.0 |
3260025 | Hùynh Lý Thúy Diễm | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260026 | Huỳnh Thị Diễm | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260028 | Hoàng Thị Mai Dung | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3260030 | Nguyễn Thị Dung | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3260031 | Phạm Thị Dung | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260032 | Huỳnh Phước Gia | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260033 | Bùi Thị Giang | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260034 | Nguyễn Lâm Giang | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260035 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 9.0 | 4.0 | 5.0 |
3260036 | Nguyễn Thụy Hân | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260039 | L Thu Hương | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260040 | Ngô Thị Diệu Hương | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3260041 | Trương Thị Hương | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260043 | Đỗ Thị Hà | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260044 | Nguyễn Thị Thu Hà | 3.0 | 6.0 | 5.0 |
3260045 | Trần Thu Hà | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260047 | Hoàng Minh Hải | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260048 | Nguyễn Tuấn Hải | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260053 | Kha Khải Hoà | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260054 | Võ Thu Hoài | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260056 | Lê Thế Huân | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260057 | Nguyễn Chế Hua | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260058 | Phan Quốc Huy | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260059 | Nguyễn Thị Huyền | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260061 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260062 | Phạm Thị Huyền | 9.0 | 4.0 | 5.0 |
3260067 | Hoàng Văn Liêm | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260068 | Nguyễn Thị Kim Liên | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260069 | Phương Thị Bích Liên | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260070 | Bùi Thị Phương Linh | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260074 | Nguyễn Thị Liệu | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260075 | Nguyễn Thị Tố Loan | |||
3260078 | Nguyễn Chí Minh Luân | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260080 | Lê Mai Ly | 9.0 | 5.0 | 6.0 |
3260083 | Trịnh Hoàng Ngọc Mai | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260084 | Lý Minh Mẫn | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260089 | Phạm Đức Minh | 9.0 | 4.0 | 5.0 |
3260090 | Vũ Trần Nhật Minh | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260095 | Võ Huế My | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260096 | Nguyễn Gia Nam | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260097 | Lê Ngọc Kim Ngân | 9.0 | 6.0 | 7.0 |
3260099 | Vũ Thị Kim Ngân | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260100 | Đoàn Tuyết Ngà | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260101 | Lê Hiền Nga | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260102 | Mai ánh Ngọc | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260266 | Nguyễn Phương Anh | 9.0 | 4.0 | 5.0 |
Tổng cộng:59 thí sinh |
ĐIỂM THI MÔN LUẬT TỐ TỤNG HÀNH CHÍNH
Mã svHọ tênĐiểm 20Điểm 80Điểm
In danh sách | ||||
3160010 | Ngô Thị Vân Anh | 6.0 | 2.0 | 3.0 |
3160022 | Phan Vũ Quốc Cường | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3160135 | Nguyễn Xuân Sáng | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260001 | Nguyễn Hoàng Ân | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260002 | Phạm Trần Minh Đăng | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260003 | Đỗ Thiện Đại | 9.0 | 9.0 | 9.0 |
3260004 | Nguyễn Thành Đạt | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3260005 | Lê Anh Đức | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260007 | Đào Lê Anh | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260008 | Đỗ Triều Tú Anh | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3260009 | Đinh Tuấn Anh | 6.0 | 4.0 | 4.0 |
3260010 | Lê Hoàng Anh | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3260012 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3260014 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260015 | Trần Mai Anh | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3260016 | Võ Thị Thanh Bình | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260017 | Võ Chí Công | 5.0 | 6.0 | 6.0 |
3260020 | Nguyễn Thái Cường | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260023 | Phan Minh Chiến | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3260024 | Nguyễn Thị Hồng Dân | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260025 | Hùynh Lý Thúy Diễm | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260026 | Huỳnh Thị Diễm | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3260027 | Nguyễn Văn Dũng | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3260028 | Hoàng Thị Mai Dung | 8.0 | 4.0 | 5.0 |
3260029 | Huỳnh Thị Hoàng Dung | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260030 | Nguyễn Thị Dung | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3260031 | Phạm Thị Dung | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260032 | Huỳnh Phước Gia | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3260033 | Bùi Thị Giang | 6.0 | 8.0 | 8.0 |
3260034 | Nguyễn Lâm Giang | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3260035 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 7.0 | 4.0 | 5.0 |
3260036 | Nguyễn Thụy Hân | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260038 | Hồ Ngọc Hương | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260039 | L Thu Hương | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3260040 | Ngô Thị Diệu Hương | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260041 | Trương Thị Hương | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260043 | Đỗ Thị Hà | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3260044 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260045 | Trần Thu Hà | 9.0 | 7.0 | 7.0 |
3260047 | Hoàng Minh Hải | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260048 | Nguyễn Tuấn Hải | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3260051 | Nguyễn Thị Hiệp | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3260053 | Kha Khải Hoà | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3260054 | Võ Thu Hoài | 6.0 | 3.0 | 4.0 |
3260056 | Lê Thế Huân | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3260057 | Nguyễn Chế Hua | 8.0 | 4.0 | 5.0 |
3260058 | Phan Quốc Huy | 7.0 | 9.0 | 9.0 |
3260059 | Nguyễn Thị Huyền | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260060 | Nguyễn Thị Huyền | 6.0 | 4.0 | 4.0 |
3260061 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3260062 | Phạm Thị Huyền | 5.0 | 6.0 | 6.0 |
3260063 | Phạm Kim Khánh | |||
3260064 | Nguyễn Phan Thùy Khanh | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260065 | Đỗ Văn Kỳ | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
3260066 | Hoàng Thị Lan | 7.0 | 4.0 | 5.0 |
3260067 | Hoàng Văn Liêm | 8.0 | 9.0 | 9.0 |
3260068 | Nguyễn Thị Kim Liên | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260069 | Phương Thị Bích Liên | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260070 | Bùi Thị Phương Linh | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3260072 | Nguyễn Nhật Linh | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260073 | Lê Thị Hồng Liễu | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3260074 | Nguyễn Thị Liệu | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
3260075 | Nguyễn Thị Tố Loan | |||
3260078 | Nguyễn Chí Minh Luân | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
3260080 | Lê Mai Ly | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260082 | Nguyễn Xuân Mai | 8.0 | 5.0 | 6.0 |
3260083 | Trịnh Hoàng Ngọc Mai | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260084 | Lý Minh Mẫn | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
3260085 | Đỗ Thanh Minh | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260088 | Nguyễn Tuấn Minh | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
3260089 | Phạm Đức Minh | 6.0 | 4.0 | 4.0 |
3260090 | Vũ Trần Nhật Minh | 5.0 | 8.0 | 7.0 |
3260094 | Vương Thị Mỹ | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3260095 | Võ Huế My | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260096 | Nguyễn Gia Nam | 7.0 | 9.0 | 9.0 |
3260097 | Lê Ngọc Kim Ngân | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
3260099 | Vũ Thị Kim Ngân | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260100 | Đoàn Tuyết Ngà | 8.0 | 4.0 | 5.0 |
3260101 | Lê Hiền Nga | 7.0 | 4.0 | 5.0 |
3260102 | Mai ánh Ngọc | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
3260103 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
3260266 | Nguyễn Phương Anh | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
3130175 | Lương Đình Trưởng | |||
3240178 | Lều Tấn Thanh | 7.0 | 6.0 | 6.0 |
Tổng cộng:84 thí sinh |